Xung đột giữa nông nghiệp và đa dạng sinh học đang đe dọa nhân loại
Kiến thức - Học thuật - Ngày đăng : 17:30, 31/05/2023
Sản xuất lương thực, thực phẩm là nguyên nhân chính gây mất đa dạng sinh học. Ai cũng biết rằng việc sản xuất các loại thực phẩm như thịt bò có thể tạo ra một lượng lớn khí thải carbon. Nhưng một nghiên cứu mới cho thấy rằng một số nông sản thiết yếu tương tự có thể có tác động lớn không kém khi nói đến tổn thất đa dạng sinh học.
Keiichiro Kanemoto, Phó giáo sư tại Viện Nghiên cứu nhân loại và tự nhiên (RIHN) ở Kyoto (Nhật Bản), đồng thời là một trong những tác giả chính của công trình nghiên cứu cho biết: “Sản xuất lương thực vẫn là nguyên nhân chính gây mất đa dạng sinh học. Tuy nhiên, hiện đang thiếu dữ liệu có hệ thống về sản phẩm nào và quốc gia nào đóng góp nhiều nhất vào tổn thất này. Nghiên cứu của chúng tôi kết hợp thông tin về sử dụng đất nông nghiệp với môi trường sống của các loài để xác định loại cây trồng nào gây ra nhiều áp lực nhất đối với đa dạng sinh học”.
Nghiên cứu, được công bố trong kỷ yếu của Viện Hàn lâm khoa học quốc gia Nhật, xếp hạng những nông sản chủ yếu có nguồn gốc từ các khu vực được ưu tiên bảo tồn cao. Các nghiên cứu trước đây đã định lượng từ carbon, đất và nước của ngành nông nghiệp, còn các mối đe dọa đối với đa dạng sinh học và hệ sinh thái từ nông nghiệp vẫn chưa được hiểu rõ và do đó thường bị bỏ qua. Giờ đây, các kết quả mới dự kiến sẽ hỗ trợ hình thành các chính sách bảo vệ đa dạng sinh học, đồng thời bảo vệ an ninh lương thực toàn cầu.
Các kết quả đã được công bố rộng rãi trên Google Earth Engine, một nền tảng điện toán đám mây được sử dụng để phân tích môi trường. Nghiên cứu bao gồm 50 sản phẩm nông nghiệp có nguồn gốc từ 200 quốc gia và dựa trên dữ liệu canh tác, cơ sở dữ liệu về chuỗi cung ứng toàn cầu và các mô hình sinh thái mới với dữ liệu bảo tồn của hơn 7.000 loài để ước tính giá trị bảo tồn của các khu vực khác nhau.
Nhu cầu đáng báo động từ thịt bò, gạo và đậu nành
Nhóm nghiên cứu quốc tế, với các thành viên đến từ Na Uy, Hà Lan và Nhật Bản, đã chia các khu vực nông nghiệp thành 4 cấp, dựa trên mức độ ưu tiên bảo tồn, từ thấp nhất đến cao nhất. Sau đó, họ xác định những sản phẩm nông nghiệp riêng lẻ nào được sản xuất ở các cấp độ ưu tiên khác nhau này.
Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng khoảng 1/3 tổng số hoạt động canh tác diễn ra ở những khu vực được coi là ưu tiên bảo tồn cao nhất. Một mô hình nổi lên là một số mặt hàng thiết yếu, chẳng hạn như thịt bò, gạo và đậu nành có xu hướng được sản xuất ở các khu vực ưu tiên bảo tồn cao. Đồng thời, các sản phẩm thay thế khác, chẳng hạn như lúa mạch, lúa mì, chủ yếu có nguồn gốc từ các khu vực có nhu cầu bảo tồn thấp hơn.
Daniel Moran, một nhà khoa học cấp cao tại Viện Khí hậu và môi trường (NILU) và là giáo sư nghiên cứu tại Đại học Khoa học và kỹ thuật Na Uy (NTNU), cũng là đồng tác giả của công trình nghiên cứu cho biết: “Đối với tôi, một điều đáng ngạc nhiên là mức độ ảnh hưởng của cùng một loại cây trồng có thể khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc của nó.
Ví dụ, thịt bò và đậu nành được nuôi trồng ở các khu vực ưu tiên bảo tồn cao ở Brazil nhưng không phải ở Bắc Mỹ. Tương tự, lúa mì được trồng ở các khu vực ưu tiên bảo tồn thấp hơn như ở Đông Âu chứ không phải Tây Âu".
Thương mại quốc tế cũng là một yếu tố
Mô hình của các nhà nghiên cứu cho thấy cà phê và ca cao chủ yếu được trồng ở các khu vực ưu tiên bảo tồn cao ở các quốc gia xích đạo, nhưng những loại cây công nghiệp này chủ yếu được tiêu thụ ở các quốc gia giàu có hơn, như Mỹ và các thành viên của Liên minh châu Âu. Ở cấp độ toàn cầu, Trung Quốc, với nhu cầu cao đối với nhiều mặt hàng, có ảnh hưởng lớn nhất đến sản xuất lương thực ở các khu vực ưu tiên bảo tồn cao.
Nghiên cứu cũng minh họa cách các quốc gia khác nhau có thể có khắc họa nhu cầu thực phẩm khác nhau rõ rệt. Mỹ, EU, Trung Quốc và Nhật Bản đều phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu về thịt bò và sữa. Tại Nhật Bản, hơn 1/4 lượng thịt bò và sữa được tiêu thụ ở quốc gia đó đến từ các khu vực ưu tiên bảo tồn cao. Đối với các khu vực khác, con số đó chỉ gần 10%
Kanemoto cho biết: “Điều đó cho thấy có những cơ hội để thay đổi dấu ấn đa dạng sinh học trong việc tiêu thụ thực phẩm bằng cách đơn giản là thay đổi nguồn cung ứng sản phẩm thực phẩm của chúng ta”.
Mặc dù ai cũng biết rằng gia súc, đậu tương và dầu cọ được nuôi ở các khu vực ưu tiên bảo tồn cao, nhưng nghiên cứu cho thấy các mặt hàng khác, gồm ngô, mía và cao su, cũng có vấn đề và cần được các nhà hoạch định chính sách quan tâm nhiều hơn.
Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu
Khí hậu thay đổi trong tương lai sẽ làm thay đổi cả mô hình trồng trọt và môi trường sống sẵn có. Nhóm nghiên cứu đã sử dụng mô hình của họ để xem xét các kịch bản khác nhau nhằm xem sự tương tác giữa đa dạng sinh học hoang dã và canh tác sẽ thay đổi như thế nào trong điều kiện nhiệt độ thay đổi vào năm 2070.
Các loài có khả năng xâm chiếm các lãnh thổ mới trong một thế giới ấm hơn, điều này có thể dẫn đến gia tăng cạnh tranh ở các khu vực ưu tiên bảo tồn cao mới hoặc giảm thiểu xung đột ở các điểm nóng bảo tồn hiện tại.
Mặc dù các nhà nghiên cứu không tạo ra một bản đồ chi tiết dự báo các xung đột trong tương lai giữa nông nghiệp và bảo tồn, nhưng thông tin của công trình nghiên cứu đưa ra một số ước tính về sự cạnh tranh trong tương lai theo một loạt các kịch bản.
Kanemoto nói: “Kiến thức thu được từ nghiên cứu của chúng ta sẽ giúp giảm bớt sự đánh đổi giữa nhiều quốc gia liên quan đến sản xuất nông nghiệp và bảo vệ môi trường. Nó lấp đầy một mảng lớn còn thiếu trong tính toán nhu cầu thực phẩm. Nhu cầu của chúng ta đang gây ra những thiệt hại đáng báo động đối với bầu khí quyển và nguồn nước. Nông dân và chính phủ trên toàn thế giới đang tìm kiếm những chính sách duy trì sự thịnh vượng đồng thời giảm thiểu tác hại không thể đảo ngược đối với môi trường. Các chính sách phát triển bền vững tương tự cũng cần thiết cho nông nghiệp. Việc tính toán lại nhu cầu chi tiết đối với thực phẩm và các mặt hàng nông sản khác là rất quan trọng để hỗ trợ những chính sách này”.