Tuyển sinh 2015: ĐH Nông lâm - ĐH Huế tuyển 2.400 chỉ tiêu
Khoa học - công nghệ - Ngày đăng : 15:14, 21/03/2015
Tên trường, Ngành học | Ký hiệu trường | Mã ngành | Môn thi | Chỉ tiêu |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM | DHL |
|
| 2.400 |
Số 102 Phùng Hưng, Phường Thuận Thành, Thành phố Huế. ĐT: (054) 3529138; Website: www.huaf.edu.vn | ||||
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
| 2.050 |
1. Nhóm ngành: Công nghệ kỹ thuật |
| 150 | ||
Công thôn |
| D510210 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh | |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
| D510201 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh | |
Kỹ thuật cơ - điện tử |
| D520114 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh | |
2. Nhóm ngành: Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản thực phẩm |
| 200 | ||
Công nghệ thực phẩm |
| D540101 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Sinh học, Hóa học | |
Công nghệ sau thu hoạch |
| D540104 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Sinh học, Hóa học | |
3. Nhóm ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường |
| 250 | ||
Quản lý đất đai |
| D850103 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Sinh học, Hóa học | |
4. Nhóm ngành: Trồng trọt |
| 350 | ||
Khoa học đất |
| D440306 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Sinh học, Hóa học | |
Nông học |
| D620109 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Sinh học, Hóa học | |
Bảo vệ thực vật |
| D620112 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Sinh học, Hóa học | |
Khoa học cây trồng |
| D620110 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Sinh học, Hóa học | |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
| D620113 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Sinh học, Hóa học | |
5. Nhóm ngành: Chăn nuôi - Thú y |
| 350 | ||
Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y) |
| D620105 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Sinh học, Hóa học | |
Thú y |
| D640101 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Sinh học, Hóa học | |
6. Nhóm ngành: Thủy sản |
| 250 | ||
Nuôi trồng thủy sản |
| D620301 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Sinh học, Hóa học | |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
| D620305 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Sinh học, Hóa học | |
7. Nhóm ngành: Lâm nghiệp |
| 300 | ||
Công nghệ chế biến lâm sản |
| D540301 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh 3. Toán, Sinh học, Hóa học | |
Lâm nghiệp |
| D620201 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Sinh học, Hóa học | |
Lâm nghiệp đô thị |
| D620202 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Sinh học, Hóa học | |
Quản lý tài nguyên rừng |
| D620211 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Sinh học, Hóa học | |
8. Nhóm ngành: Phát triển nông thôn |
| 200 | ||
Khuyến nông(song ngành Khuyến nông - Phát triển nông thôn) |
| D620102 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh 3. Toán, Sinh học, Hóa học 4. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 5. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | |
Phát triển nông thôn |
| D620116 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh 3. Toán, Sinh học, Hóa học 4. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 5. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | |
Đào tạo liên thông trình độ từ cao đẳng lên đại học chính quy: |
|
|
| 100 |
Khoa học cây trồng |
| D620110 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Sinh học, Hóa học | |
Chăn nuôi |
| D620105 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Sinh học, Hóa học | |
Nuôi trồng thủy sản |
| D620301 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Sinh học, Hóa học | |
Quản lý đất đai |
| D850103 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Sinh học, Hóa học | |
Công thôn |
| D510210 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh | |
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
| 250 |
Khoa học cây trồng |
| C620110 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Sinh học, Hóa học | 40 |
Chăn nuôi |
| C620105 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Sinh học, Hóa học | 60 |
Nuôi trồng thủy sản |
| C620301 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Sinh học, Hóa học | 60 |
Quản lý đất đai |
| C850103 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Sinh học, Hóa học | 60 |
Công thôn |
| C510210 | 1. Toán, Vật lý, Hóa học 2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh | 30 |