Tuyển sinh 2015: ĐH Bách khoa Hà Nội tuyển 6.000 chỉ tiêu
Khoa học - công nghệ - Ngày đăng : 15:13, 21/03/2015
Nhóm ngành | Ký hiệu nhóm | Tên ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu tuyển sinh dự kiến | Môn xét tuyển |
1 | KT11 | Kỹ thuật cơ điện tử | D520114 | 200 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh (Toán là Môn thi chính, hệ số 2) |
2 | KT12 | Kỹ thuật cơ khí | D520103 | 750 | |
Kỹ thuật hàng không | D520120 | ||||
Kỹ thuật tàu thủy | D520122 | ||||
3 | KT13 | Kỹ thuật nhiệt | D520115 | 150 | |
4 | KT14 | Kỹ thuật vật liệu | D520309 | 120 | |
Kỹ thuật vật liệu kim loại | D520310 | ||||
5 | CN1 | Công nghệ chế tạo máy | D510201 | 390 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D510203 | ||||
Công nghệ kỹ thuật ô tô | D510205 | ||||
6 | KT21 | Kỹ thuật điện-điện tử | D520201 | 1000 | |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | D520216 | ||||
Kỹ thuật điện tử-truyền thông | D520207 | ||||
Kỹ thuật y sinh | D520212 | ||||
7 | KT22 | Kỹ thuật máy tính | D520214 | 450 | |
Truyền thông và mạng máy tính | D480102 | ||||
Khoa học máy tính | D480101 | ||||
Kỹ thuật phần mềm | D480103 | ||||
Hệ thống thông tin | D480104 | ||||
Công nghệ thông tin | D480201 | ||||
8 | KT23 | Toán-Tin | D460112 | 100 | |
9 | CN2 | Công nghệ KT Điều khiển và Tự động hóa | D510303 | 540 | |
Công nghệ KT Điện tử-truyền thông | D510302 | ||||
Công nghệ thông tin | D480201 | ||||
10 | KT31 | Công nghệ sinh học | D420201 | 720 | Toán, Lý, Hóa Toán, Hóa, Sinh Toán, Hóa, Anh (Toán là Môn thi chính, hệ số 2) |
Kỹ thuật sinh học | D420202 | ||||
Kỹ thuật hóa học | D520301 | ||||
Công nghệ thực phẩm | D540101 | ||||
Kỹ thuật môi trường | D520320 | ||||
11 | KT32 | Hóa học | D440112 | 50 | |
12 | KT33 | Kỹ thuật in và truyền thông | D320401 | 50 | |
13 | CN3 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | D510401 | 180 | |
Công nghệ thực phẩm | D540102 | ||||
14 | KT41 | Kỹ thuật dệt | D540201 | 150 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh |
Công nghệ may | D540204 | ||||
Công nghệ da giầy | D540206 | ||||
15 | KT42 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | D140214 | 50 | |
16 | KT51 | Vật lý kỹ thuật | D520401 | 100 | |
17 | KT52 | Kỹ thuật hạt nhân | D520402 | 60 | |
18 | KQ1 | Kinh tế công nghiệp | D510604 | 160 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh |
Quản lý công nghiệp | D510601 | ||||
19 | KQ2 | Quản trị kinh doanh | D340101 | 80 | |
20 | KQ3 | Kế toán | D340301 | 100 | |
Tài chính-Ngân hàng | D340201 | ||||
21 | TA1 | Tiếng Anh KHKT và công nghệ | D220201 | 200 | Toán, Văn,Anh (Anh là môn thi chính, hệ số 2) |
TA2 | Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế | D220201 |
Ký hiệu nhóm | Chương trình và ngành đào tạo | Chỉ tiêu dự kiến | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | |
1 | QT11 | Cơ điện tử (ĐH Nagaoka - Nhật Bản) | 60 | D520114 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, T. Anh Toán, Hóa, T. Anh |
QT12 | Điện tử -Viễn thông (ĐH Leibniz Hannover - Đức) | 60 | D520207 | ||
QT13 | Hệ thống thông tin (ĐH Grenoble – Pháp) | 60 | D480104 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, T. Anh/Pháp Toán, Hóa, T. Anh | |
QT14 | Công nghệ thông tin (ĐH La Trobe – Úc) | 60 | D480201 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, T. Anh Toán, Hóa, T. Anh | |
Kỹ thuật phần mềm (ĐH Victoria - New Zealand) | 60 | D480103 | |||
2 | QT21 | Quản trị kinh doanh (ĐH Victoria - New Zealand) | 60 | D340101 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, T. Anh Toán, Hóa, T. Anh Toán, Văn, T. Anh |
3 | QT31 | Quản trị kinh doanh (ĐH Troy - Hoa Kỳ) | 60 | D340101 | |
QT32 | Khoa học máy tính (ĐH Troy - Hoa Kỳ) | 60 | D480101 | ||
QT32 | Quản trị kinh doanh (ĐH Pierre Mendes France – Pháp) | 60 | D340101 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, T. Anh Toán, Hóa, T. Anh Toán, Văn, T. Anh/Pháp |