Kỳ thi THPT Quốc gia 2015: Mã tỉnh, thành phố, quận, huyện, thị xã

Khoa học - công nghệ - Ngày đăng : 11:46, 20/03/2015

Nhằm giúp các thí sinh ghi đúng mã tỉnh - TP, mã huyện - quận, thị xã trong hồ sơ ĐKDT Kỳ thi THPT Quốc gia 2015, dưới đây tổng hợp mã 64 tỉnh - tp, quận - huyện.

Các em nên tham khảo kỹ mã 64 tỉnh - Thành Phố, Quận - huyện, thị xã trong cả nước năm 2015 để tránh sai sót trong khi điền hồ sơ ĐKDT THPT Quốc gia 2015:

01. THÀNH PHỐ HÀ NỘI

1A01 Quận Ba Đình

1A02 Quận Hoàn Kiếm

1A03 Quận Hai Bà Trưng

1A04 Quận Đống Đa

1A05 Quận Tây Hồ

1A06 Quận Cầu Giấy

1A07 Quận Thanh Xuân

1A08 Quận Hoàng Mai

1A09 Quận Long Biên

1A10 Huyện Từ Liêm

1A11 Huyện Thanh Trì

1A12 Huyện Gia Lâm

1A13 Huyện Đông Anh

1A14 Huyện Sóc Sơn

1B15 Quận Hà Đông

1B16 Thị xã Sơn Tây

1B17 Huyện Ba Vì

1B18 Huyện Phúc Thọ

1B19 Huyện Thạch Thất

1B20 Huyện Quốc Oai

1B21 Huyện Chương Mỹ

1B22 Huyện Đan Phượng

1B23 Huyện Hoài Đức

1B24 Huyện Thanh Oai

1B25 Huyện Mỹ Đức

1B26 Huyện Ứng Hoà

1B27 Huyện Thường Tín

1B28 Huyện Phú Xuyên

1B29 Huyện Mê Linh

02. THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

0200 Sở Giáo dục và Đào tạo

0201 Quận 1

0202 Quận 2

0203 Quận 3

0204 Quận 4

0205 Quận 5

0206 Quận 6

0207 Quận 7

0208 Quận 8

0209 Quận 9

0210 Quận 10

0211 Quận 11

0212 Quận 12

0213 Quận Gò Vấp

0214 Quận Tân Bình

0215 Quận Tân Phú

0216 Quận Bình Thạnh

0217 Quận Phú Nhuận

0218 Quận Thủ Đức

0219 Quận Bình Tân

0220 Huyện Bình Chánh

0221 Huyện Củ Chi

0222 Huyện Hóc Môn

0223 Huyện Nhà Bè

0224 Huyện Cần Giờ

03. Thành phố Hải Phòng

0300 Sở Giáo dục và Đào tạo

0301 Quận Hồng Bàng

0302 Quận Lê Chân

0303 Quận Ngô Quyền

0304 Quận Kiến An

0305 Quận Hải An

0306 Quận Đồ Sơn

0307 Huyện An Lão

0308 Huyện Kiến Thụy

0309 Huyện Thủy Nguyên

0310 Huyện An Dương

0311 Huyện Tiên Lãng

0312 Huyện Vĩnh Bảo

0313 Huyện Cát Hải

0314 Huyện Bạch Long Vĩ

0315 Quận Dương Kinh

04. Thành Phố Đà Nẵng

0400 Sở Giáo dục và Đào tạo

0401 Quận Hải Châu

0402 Quận Thanh Khê

0403 Quận Sơn Trà

0404 Quận Ngũ Hành Sơn

0405 Quận Liên Chiểu

0406 Huyện Hoà Vang

0407 Quận Cẩm Lệ

05. Tỉnh Hà Giang

0500 Sở Giáo dục và Đào tạo

0501 Thành phố Hà Giang

0502 Huyện Đồng Văn

0503 Huyện Mèo Vạc

0504 Huyện Yên Minh

0505 Huyện Quản Bạ

0506 Huyện Vị Xuyên

0507 Huyện Bắc Mê

0508 Huyện Hoàng Su Phì

0509 Huyện Xín Mần

0510 Huyện Bắc Quang

0511 Huyện Quang Bình

06. Tỉnh Cao Bằng

0601 Sở Giáo dục và Đào tạo

0601 Thành phố Cao Bằng

0602 Huyện Bảo Lạc

0603 Huyện Thông Nông

0604 Huyện Hà Quảng

0605 Huyện Trà Lĩnh

0606 Huyện Trùng Khánh

0607 Huyện Nguyên Bình

0608 Huyện Hoà An

0609 Huyện Quảng Uyên

0610 Huyện Thạch An

0611 Huyện Hạ Lang

0612 Huyện Bảo Lâm

0613 Huyện Phục Hoà

07. Tỉnh Lai Châu

0700 Sở Giáo dục và Đào tạo

0701 Thành Phố Lai Châu

0702 Huyện Tam Đường

0703 Huyện Phong Thổ

0704 Huyện Sìn Hồ

0705 Huyện Mường Tè

0706 Huyện Than Uyên

0707 Huyện Tân Uyên

0708 Huyện Nậm Nhùm

08. Tỉnh Lào Cai

0800 Sở Giáo dục và Đào tạo

0801 Thành phố Lào Cai

0802 Huyện Xi Ma Cai

0803 Huyện Bát Xát

0804 Huyện Bảo Thắng

0805 Huyện Sa Pa

0806 Huyện Văn Bàn

0807 Huyện Bảo Yên

0808 Huyện Bắc Hà

0809 Huyện Mường Khương

09. Tỉnh Tuyên Quang

0900 Sở Giáo dục và Đào tạo

0901 Th. phố Tuyên Quang

0902 Huyện Lâm Bình

0903 Huyện Na Hang

0904 Huyện Chiêm Hoá

0905 Huyện Hàm Yên

0906 Huyện Yên Sơn

0907 Huyện Sơn Dương

10. Tỉnh Lạng Sơn

1001 Thành phố Lạng Sơn

1002 Huyện Tràng Định

1003 Huyện Bình Gia

1004 Huyện Văn Lãng

1005 Huyện Bắc Sơn

1006 Huyện Văn Quan

1007 Huyện Cao Lộc

1008 Huyện Lộc Bình

1009 Huyện Chi Lăng

1010 Huyện Đình Lập

1011 Huyện Hữu Lũng

11. Tỉnh Bắc Kạn

1100 Sở Giáo dục và Đào tạo

1101 Thị xã Bắc Kạn

1102 Huyện Chợ Đồn

1103 Huyện Bạch Thông

1104 Huyện Na Rì

1105 Huyện Ngân Sơn

1106 Huyện Ba Bể

1107 Huyện Chợ Mới

1108 Huyện Pác Nặm

12. Tỉnh Thái Nguyên

1200 Sở Giáo dục và Đào tạo

1201 Thành phố Thái Nguyên

1202 Thị xã Sông Công

1203 Huyện Định Hoá

1204 Huyện Phú Lương

1205 Huyện Võ Nhai

1206 Huyện Đại Từ

1207 Huyện Đồng Hỷ

1208 Huyện Phú Bình

1209 Huyện Phổ Yên

13. Tỉnh Yên Bái

1300 Sở Giáo dục và Đào tạo

1301 Thành phố Yên Bái

1302 Thị xã Nghĩa Lộ

1303 Huyện Văn Yên

1304 Huyện Yên Bình

1305 Huyện Mù Cang Chải

1306 Huyện Văn Chấn

1307 Huyện Trấn Yên

1308 Huyện Trạm Tấu

1309 Huyện Lục Yên

14. Tỉnh Sơn La

1401 Thành phố Sơn La

1402 Huyện Quỳnh Nhai

1403 Huyện Mường La

1404 Huyện Thuận Châu

1405 Huyện Bắc Yên

1406 Huyện Phù Yên

1407 Huyện Mai Sơn

1408 Huyện Yên Châu

1409 Huyện Sông Mã

1410 Huyện Mộc Châu

1411 huyện Sốp Cộp

1412 Huyện Vân Hồ

15. Tỉnh Phú Thọ

1500 Sở Giáo dục và Đào tạo

1501 Thành phố Việt Trì

1502 Thị xã Phú Thọ

1503 Huyện Đoan Hùng

1504 Huyện Thanh Ba

1505 Huyện Hạ Hoà

1506 Huyện Cẩm Khê

1507 Huyện Yên Lập

1508 Huyện Thanh Sơn

1509 Huyện Phù Ninh

1510 Huyện Lâm Thao

1511 Huyện Tam Nông

1512 Huyện Thanh Thủy

1513 Huyện Tân Sơn

16. Tỉnh Vĩnh Phúc

1600 Sở Giáo dục và Đào tạo

1601 Thành phố Vĩnh Yên

1602 Huyện Tam Dương

1603 Huyện Lập Thạch

1604 Huyện Vĩnh Tường

1605 Huyện Yên Lạc

1606 Huyện Bình Xuyên

1607 Huyện Sông Lô

1608 Thị xã Phúc Yên

1609 Huyện Tam Đảo

17. Tỉnh Quảng Ninh

1700 Sở Giáo dục và Đào tạo

1701 Thành phố Hạ Long

1702 Thành phố Cẩm Phả

1703 Thành phố Uông Bí

1704 Thành phố Móng Cái

1705 Huyện Bình Liêu

1706 Huyện Đầm Hà

1707 Huyện Hải Hà

1708 Huyện Tiên Yên

1709 Huyện Ba Chẽ

1710 Huyện Đông Triều

1711 Thị xã Quảng Yên

1712 Huyện Hoành Bồ

1713 Huyện Vân Đồn

1714 Huyện Cô Tô

18. Tỉnh Bắc Giang

1800 Sở Giáo dục và Đào tạo

1801 Thành phố Bắc Giang

1802 Huyện Yên Thế

1803 Huyện Lục Ngạn

1804 Huyện Sơn Động

1805 Huyện Lục Nam

1806 Huyện Tân Yên

1807 Huyện Hiệp Hoà

1808 Huyện Lạng Giang

1809 Huyện Việt Yên

1810 Huyện Yên Dũng

19. Tỉnh Bắc Ninh

1900 Sở Giáo dục và Đào tạo

1901 Thành phố Bắc Ninh

1902 Huyện Yên Phong

1903 Huyện Quế Võ

1904 Huyện Tiên Du

1905 Thị xã Từ Sơn

1906 Huyện Thuận Thành

1907 Huyện Gia Bình

1908 Huyện Lương Tài

21. Tỉnh Hải Dương

2100 Sở Giáo dục và Đào tạo

2101 Thành phố Hải Dương

2102 Thị xã Chí Linh

2103 Huyện Nam Sách

2104 Huyện Kinh Môn

2105 Huyện Gia Lộc

2106 Huyện Tứ Kỳ

2107 Huyện Thanh Miện

2108 Huyện Ninh Giang

2109 Huyện Cẩm Giàng

2110 Huyện Thanh Hà

2111 Huyện Kim Thành

2112 Huyện Bình Giang

22. Tỉnh Hưng Yên

2200 Sở Giáo dục và Đào tạo

2201 Thành phố Hưng Yên

2202 Huyện Kim Động

2203 Huyện Ân Thi

2204 Huyện Khoái Châu

2205 Huyện Yên Mỹ

2206 Huyện Tiên Lữ

2207 Huyện Phù Cừ

2208 Huyện Mỹ Hào

2209 Huyện Văn Lâm

2210 Huyện Văn Giang

23. Tỉnh Hòa Bình

2300 Sở Giáo dục và Đào tạo

2301 Thành phố Hoà Bình

2302 Huyện Đà Bắc

2303 Huyện Mai Châu

2304 Huyện Tân Lạc

2305 Huyện Lạc Sơn

2306 Huyện Kỳ Sơn

2307 Huyện Lư­ơng Sơn

2308 Huyện Kim Bôi

2309 Huyện Lạc Thuỷ

2310 Huyện Yên Thuỷ

2311 Huyện Cao Phong

24. TỈNH HÀ NAM

2400 Sở Giáo dục và Đào tạo

2401 Thành phố Phủ Lý

2402 Huyện Duy Tiên

2403 Huyện Kim Bảng

2404 Huyện Lý Nhân

2405 Huyện Thanh Liêm

2406 Huyện Bình Lục

25. Tỉnh Nam Định

2500 Sở Giáo dục và Đào tạo

2501 Thành phố Nam Định

2502 Huyện Mỹ Lộc

2503 Huyện Xuân Trường

2504 Huyện Giao Thủy

2505 Huyện Ý Yên

2506 Huyện Vụ Bản

2507 Huyện Nam Trực

2508 Huyện Trực Ninh

2509 Huyện Nghĩa Hưng

2510 Huyện Hải Hậu

26. Tỉnh Thái Bình

2601 Thành phố Thái Bình

2602 Huyện Quỳnh Phụ

2603 Huyện Hưng Hà

2604 Huyện Đông Hưng

2605 Huyện Vũ Thư

2606 Huyện Kiến Xương

2607 Huyện Tiền Hải

2608 Huyện Thái Thuỵ

27. Tỉnh Ninh Bình

2700 Sở Giáo dục và Đào tạo

2701 Thành phố Ninh Bình

2702 Thị xã Tam Điệp

2703 Huyện Nho Quan

2704 Huyện Gia Viễn

2705 Huyện Hoa Lư

2706 Huyện Yên Mô

2707 Huyện Kim Sơn

2708 Huyện Yên Khánh

28. Tỉnh Thanh Hóa

2800 Sở Giáo dục và Đào tạo

2801 Thành phố Thanh Hoá

2802 Thị xã Bỉm Sơn

2803 Thị xã Sầm Sơn

2804 Huyện Quan Hoá

2805 Huyện Quan Sơn

2806 Huyện Mường Lát

2807 Huyện Bá Thước

2808 Huyện Thường Xuân

2809 Huyện Như Xuân

2810 Huyện Như Thanh

2811 Huyện Lang Chánh

2812 Huyện Ngọc Lặc

2813 Huyện Thạch Thành

2814 Huyện Cẩm Thủy

2815 Huyện Thọ Xuân

2816 Huyện Vĩnh Lộc

2817 Huyện Thiệu Hoá

2818 Huyện Triệu Sơn

2819 Huyện Nông Cống

2820 Huyện Đông Sơn

2821 Huyện Hà Trung

2822 Huyện Hoằng Hoá

2823 Huyện Nga Sơn

2824 Huyện Hậu Lộc

2825 Huyện Quảng Xương

2826 Huyện Tĩnh Gia

2827 Huyện Yên Định

29. Tỉnh Nghệ An

2900 Sở Giáo dục và Đào tạo

2901 Thành phố Vinh

2902 Thị xã Cửa Lò

2903 Huyện Quỳ Châu

2904 Huyện Quỳ Hợp

2905 Huyện Nghĩa Đàn

2906 Huyện Quỳnh Lưu

2907 Huyện Kỳ Sơn

2908 Huyện Tương Dương

2909 Huyện Con Cuông

2910 Huyện Tân Kỳ

2911 Huyện Yên Thành

2912 Huyện Diễn Châu

2913 Huyện Anh Sơn

2914 Huyện Đô Lương

2915 Huyện Thanh Chương

2916 Huyện Nghi Lộc

2917 Huyện Nam Đàn

2918 Huyện Hưng Nguyên

2919 Huyện Quế Phong

2920 Thị Xã Thái Hòa

2921 Thị Xã Hoàng Mai

30. Tỉnh Hà Tĩnh

3000 Sở Giáo dục và Đào tạo

3001 Thành phố Hà Tĩnh

3002 Thị xã Hồng Lĩnh

3003 Huyện Hương Sơn

3004 Huyện Đức Thọ

3005 Huyện Nghi Xuân

3006 Huyện Can Lộc

3007 Huyện Hương Khê

3008 Huyện Thạch Hà

3009 Huyện Cẩm Xuyên

3010 Huyện Kỳ Anh

3011 Huyện Vũ Quang

3012 Huyện Lộc Hà

31. Tỉnh Quảng Bình

3100 Sở Giáo dục và Đào tạo

3101 Thành phố Đồng Hới

3102 Huyện Tuyên Hoá

3103 Huyện Minh Hoá

3104 Huyện Quảng Trạch

3105 Huyện Bố Trạch

3106 Huyện Quảng Ninh

3107 Huyện Lệ Thuỷ

32. Tỉnh Quảng Trị

3200 Sở Giáo dục và Đào tạo

3201 Thành phố Đông Hà

3202 Thị xã Quảng Trị

3203 Huyện Vĩnh Linh

3204 Huyện Gio Linh

3205 Huyện Cam Lộ

3206 Huyện Triệu Phong

3207 Huyện Hải Lăng

3208 Huyện Hướng Hóa

3209 Huyện Đăk Rông

3210 Huyện đảo Cồn Cỏ

33. Tỉnh Thừa Thiên Huế

3300 Sở Giáo dục và Đào tạo

3301 Thành phố Huế

3302 Huyện Phong Điền

3303 Huyện Quảng Điền

3304 Thị xã Hương Trà

3305 Huyện Phú Vang

3306 Thị xã Hương Thủy

3307 Huyện Phú Lộc

3308 Huyện Nam Đông

3309 Huyện A Lưới

34. Tỉnh Quảng Nam

3400 Sở Giáo dục và Đào tạo

3401 Thành phố Tam Kỳ

3402 Thành phố Hội An

3403 Huyện Duy Xuyên

3404 Huyện Điện Bàn

3405 Huyện Đại Lộc

3406 Huyện Quế Sơn

3407 Huyện Hiệp Đức

3408 Huyện Thăng Bình

3409 Huyện Núi Thành

3410 Huyện Tiên Phước

3411 Huyện Bắc Trà My

3412 Huyện Đông Giang

3413 Huyện Nam Giang

3414 Huyện Phước Sơn

3415 Huyện Nam Trà My

3416 Huyện Tây Giang

3417 Huyện Phú Ninh

3418 Huyện Nông Sơn

35. Tỉnh Quảng Ngãi

3500 Sở Giáo dục và Đào tạo

3501 Thành phố Quảng Ngãi

3502 Huyện Lý Sơn

3503 Huyện Bình Sơn

3504 Huyện Trà Bồng

3505 Huyện Sơn Tịnh

3506 Huyện Sơn Hà

3507 Huyện Tư Nghĩa

3508 Huyện Nghĩa Hành

3509 Huyện Minh Long

3510 Huyện Mộ Đức

3511 Huyện Đức Phổ

3512 Huyện Ba Tơ

3513 Huyện Sơn Tây

3514 Huyện Tây Trà

36. Tỉnh Kon Tum

3601 Thành phố Kon Tum

3602 Huyện Đăk Glei

3603 Huyện Ngọc Hồi

3604 Huyện Đăk Tô

3605 Huyện Sa Thầy

Một Thế Giới