Ngoài lý thuyết thông tin, điều khiển học, ngôn ngữ học, lý thuyết mã hoá, thông tin học còn được đặt trên cơ sở của ngành khoa học là tin học.
Tin học là gì
Tin học (Informatic hay Computer science) là khoa học về sự xử lý thông tin một cách hợp lý và tự động bằng cách sử dụng các thiết bị kỹ thuật hiện đại mà chủ yếu là máy tính điện tử (phần cứng) và các chương trình máy tính (phần mềm).
Đối tượng của tin học là nghiên cứu kiến trúc máy tính và khả năng sử dụng nó để tính toán, xử lý dữ liệu và điều khiển hệ thống. Tín học bao gồm các hoạt động kỹ thuật như thiết kế máy tính, phần cứng và phần mềm để xây dựng hệ thống máy tính. Nó cũng bao gồm cả các hoạt động nghiên cứu lý thuyết và toán học như phân tích và thiết kế thuật toán, phân tích và thiết kế hệ thống, đánh giá độ tin cậy và khả năng của hệ thống.
Những lĩnh vực chủ yếu mà tin học nghiên cứu bao gồm:
Thứ nhất là phần cứng, bao gồm: Kiến trúc máy tính và mạng máy tính.
Thứ hai là phần mềm, bao gồm: Công nghệ phần mềm, ngôn ngữ lập trình, hệ điều hành, hệ thống thông tin và cơ sở dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, đồ họa.
Thứ ba là lý thuyết, bao gồm: Phương pháp tính, giải tích số, cấu trúc dữ liệu và giải thuật.
Sự phát triển của tin học
Tin học mới trở thành một khoa học độc lập từ những năm 60 của thế kỷ 20, mặc dù máy tính điện tử số đã được phát minh ra từ khoảng 20 năm trước đó. Nguồn gốc của tin học là kỹ thuật điện tử và toán học. Kỹ thuật điện tử cung cấp cơ sở cho việc thiết kế mạch điện. Ý tưởng ở đây là các xung điện khi đưa vào mạch điện có thể được kết hợp để tạo ra đầu ra tùy ý.
Toán học là nguồn gốc của một trong những khái niệm cốt yếu cho sự phát triển của máy tính, đó là ý tưởng cho rằng mọi thông tin đều có thể biểu diễn bằng một dãy các chữ số 0 và 1. Đại số Boole phát triển vào thế kỷ 18 cung cấp một hình thức để thiết kế các mạch logic, lý thuyếtmáy Turing (1936) của nhà toán học người Anh Alan Turing là một công cụ lý thuyết xử lý một chuỗi các số 0 và 1, rồi nguyên lý máy tính Von Neumann chính là những cơ sở toán học của kiến trúc máy tính hoạt động theo chương trình.
Những khó khăn trong việc viết chương trình bằng ngôn ngữ máy tính đã dẫn đến việc hình thành các ngôn ngữ lập trình bậc cao vào những năm 50, tạo điều kiện cho việc lập trình được nhanh chóng và dễ dàng. Việc gia tăng sử dụng máy tính trong những năm 60 đã thúc đẩy phát triển các hệ điều hành, giúp người sử dụng khai thác máy tính được thuận lợi.
Trong những năm 50, các hệ thống thông tin mới chỉ bao gồm các tệp dữ liệu lưu giữ trên băng từ. Việc phát minh ra đĩa từ cho phép truy cập trực tiếp một biểu ghi tùy ý trên đĩa, đã dẫn đến việc hình thành các hệ thống thông tin được thiết kế trên khái niệm cơ sở dữ liệu trong những năm 60, 70 và phát triển các hệ quản trị cơ sở dữ liệu được dùng phổ biến như ngày nay.
Từ quản lý tệp đến quản lý cơ sở dữ liệu có thể nói là một bước ngoặt phát triển của tin học. Công nghệ đồ hoạ bít - map ra đời đầu những năm 80, cùng với sự ra đời màn hình với độ phân giải cao và công nghệ xử lý thông tin đa phương tiện đã dẫn đến sự phát triển bùng nổ của tin học trong những năm gần đây.
Các công cụ của tin học
Là một tiến bộ khoa học kỹ thuật mũi nhọn của thời đại, tin học cung cấp các phương pháp và công cụ cực kỳ mạnh mẽ giúp con người xử lý, khai thác và sử dụng thông tin, do đó được ứng dụng hiệu quả trong nhiều lĩnh vực hoạt động của con người như: trong nghiên cứu khoa học kỹ thuật, trong điều khiển tự động các quá trình công nghệ, trong điều tra cơ bản, trong thông tin liên lạc và đặc biệt là trong việc tổ chức quản lý sản xuất, quản lý kinh tế xã hội.
Vai trò của tin học trong các đơn vị thông tin không ngừng phát triển, với một nhịp độ cực kỳ nhanh chóng, dẫn đến việc hình thành những hệ thống thông tin tự động hoá, trong đó hình thức hiện đại nhất là các ngân hàng dữ liệu. Ngân hàng dữ liệu hoạt động nhờ một hệ thống chương trình lớn, gọi là hệ quản trị ngân hàng dữ liệu. Nó tiếp thu thông tin mang tới, lưu trữ ở bộ nhớ của máy tính điện tử, bảo đảm việc khai thác thông tin tiện lợi và nhanh chóng cho khách hàng.
Việc ứng dụng tin học trong hoạt động thông tin tư liệu đã hình thành nên một phân ngành của tin học là tin học tư liệu (informatique documantaire).
Từ "tin học" đã được dịch từ informatique trong tiếng Pháp. Từ informatics trong tiếng Anh cũng bắt nguồn từ từ tiếng Pháp này, nhưng theo thời gian informatics đã mang nghĩa khác dần với nghĩa ban đầu và hầu như chỉ còn được dùng phổ biến tại châu Âu. Ngày nay, thuật ngữ tiếng Anh tương đương với informatique là computer science, nghĩa là "khoa học về máy tính".