Dù chính quyền Tổng thống Donald Trump đang tìm kiếm một thỏa thuận ngoại giao nhằm chấm dứt chiến tranh ở Ukraine và khôi phục quan hệ kinh tế với Nga, các công ty Mỹ vẫn chưa tỏ ra háo hức trước triển vọng quay lại thị trường này.
Theo Washington Post, bất chấp những tuyên bố về "cơ hội kinh tế đáng kinh ngạc", nhiều giám đốc điều hành vẫn thận trọng, lo ngại về môi trường kinh doanh đầy rủi ro và bất ổn tại Nga.
Rủi ro kinh tế
Nếu một thỏa thuận hòa bình được ký kết, nó có thể dẫn đến việc dỡ bỏ các lệnh trừng phạt của Mỹ, vốn đã làm tê liệt thương mại giữa hai nước kể từ khi xung đột Nga - Ukraine bùng nổ năm 2022. Theo nghiên cứu từ Đại học Yale, hơn 1.000 tập đoàn đa quốc gia đã rời khỏi hoặc thu hẹp đáng kể hoạt động tại Nga để phản ứng với chiến sự.
Tuy nhiên, môi trường kinh doanh tại Nga vẫn đầy rẫy những thách thức. Lạm phát cao, lãi suất không ổn định và sự kiểm soát mạnh mẽ của chính phủ Nga đối với nền kinh tế khiến nhiều doanh nghiệp do dự. Michael Smart, giám đốc điều hành tại Rock Creek Global Advisors, nhận định: "Ngoài lĩnh vực năng lượng, chưa có một khách hàng nào bày tỏ mong muốn quay trở lại thị trường Nga".
Ngay cả các công ty năng lượng lớn, vốn từng là những nhà đầu tư quan trọng nhất của Mỹ tại Nga, cũng không vội vã quay trở lại. Giá dầu dao động quanh mức 60 USD/thùng đồng nghĩa với việc các công ty Mỹ không chịu áp lực phải mở rộng khai thác ra nước ngoài. Nếu nhu cầu gia tăng, họ vẫn có thể tìm kiếm các nguồn cung dễ tiếp cận hơn ở Mỹ và các nước đồng minh thay vì quay lại một thị trường đầy rủi ro như Nga.
Các công ty dầu mỏ lớn như ExxonMobil đã chịu tổn thất đáng kể khi rút khỏi Nga. Ví dụ, ExxonMobil mất 4,6 tỉ USD sau khi dừng hoạt động tại một dự án dầu khí ngoài khơi đảo Sakhalin. Dù Nga vẫn cần công nghệ phương Tây để khai thác trữ lượng dầu ở những khu vực khó tiếp cận như Bắc Băng Dương, nhưng với những mất mát đã xảy ra, các tập đoàn Mỹ có thể không sẵn sàng đầu tư trở lại.
Một số công ty dịch vụ dầu mỏ như Halliburton, Baker Hughes hay SLB (trước đây là Schlumberger) có thể là ngoại lệ. Các công ty này có thể khôi phục hoạt động mà không cần đầu tư vốn lớn, tận dụng cơ hội từ nhu cầu công nghệ và thiết bị tại Nga.
Mối quan hệ Mỹ - Nga
Dù chính quyền Trump đang tìm cách cải thiện quan hệ với Moscow, các doanh nghiệp Mỹ vẫn thận trọng. Năm 2021, tổng kim ngạch thương mại giữa Mỹ và Nga chỉ đạt 36 tỉ USD, thấp hơn cả giao dịch giữa Mỹ và Bỉ – một quốc gia có dân số chưa đến 10% so với Nga. Các công ty Mỹ không thấy nhiều lợi ích kinh tế rõ ràng từ việc đầu tư vào một thị trường có nhiều rủi ro về chính sách và pháp lý.
Nền kinh tế Nga đã chứng tỏ khả năng thích nghi với các lệnh trừng phạt, nhưng điều này chủ yếu nhờ vào sự hợp tác với Trung Quốc. Bắc Kinh đã tăng cường mua dầu và cung cấp một số công nghệ thay thế cho Nga, nhưng lại tỏ ra dè dặt trong việc đầu tư trực tiếp vào nước này.
Nhà kinh tế Elina Ribakova nhận xét: "Trung Quốc có cơ hội để chiếm lĩnh thị trường Nga nhưng họ vẫn đứng ngoài. Điều đó nói lên rất nhiều điều".
Bên cạnh đó, dù Nga đã bày tỏ sự sẵn sàng hợp tác với các công ty Mỹ, nhưng họ vẫn duy trì lập trường bảo hộ nền kinh tế trong nước. Ngoại trưởng Sergei Lavrov tuyên bố Nga sẽ chỉ cho phép các doanh nghiệp nước ngoài tham gia vào những lĩnh vực không ảnh hưởng đến an ninh kinh tế của họ, nhằm đề phòng những bất ổn chính trị trong tương lai.
Châu Âu vẫn kiên quyết giữ các lệnh trừng phạt
Dù Mỹ có thể nới lỏng trừng phạt đối với Nga, các công ty đa quốc gia vẫn gặp khó khăn nếu châu Âu duy trì lập trường cứng rắn. Vào ngày 23.2, EU đã công bố gói trừng phạt thứ 16, nhắm vào các lĩnh vực trọng yếu như năng lượng, tài chính và thương mại nhằm tiếp tục gây áp lực lên Moscow. Việc châu Âu chưa có dấu hiệu dỡ bỏ trừng phạt khiến nhiều công ty điều hành hoạt động kinh doanh tại Nga thông qua các chi nhánh tại châu Âu phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
Theo Jeffrey Sonnenfeld, một chuyên gia theo dõi các công ty đa quốc gia tại Nga, lợi ích kinh tế khi quay lại thị trường này là không đáng kể: "Rất ít công ty kiếm được lợi nhuận lớn từ thị trường Nga. Chỉ có một số ít công ty có doanh thu từ Nga chiếm hơn 10% tổng doanh thu toàn cầu".
Một yếu tố khác khiến các công ty Mỹ do dự là sự không chắc chắn về chính trị. Dù Tổng thống Trump đã thể hiện quan điểm muốn khôi phục quan hệ với Moscow, nhưng sự thay đổi chính sách sau mỗi nhiệm kỳ tổng thống là điều không thể đoán trước.
Ian Bremmer, chủ tịch Eurasia Group, nhận định: "Các công ty đang đặt cược dài hạn. Không có gì đảm bảo rằng chính sách hiện tại sẽ duy trì sau bầu cử giữa kỳ, chứ chưa nói đến sau khi Trump rời nhiệm sở".
Ngoài ra, dù Tổng thống Trump có thể đạt được một thỏa thuận với Nga, không có gì đảm bảo rằng mâu thuẫn giữa hai nước sẽ chấm dứt hoàn toàn. Việc đầu tư lớn vào Nga trong khi vẫn có nguy cơ tái diễn xung đột là điều mà không nhiều công ty muốn mạo hiểm.
Mặc dù chính quyền Trump đang thúc đẩy cơ hội đầu tư tại Nga, nhưng phản ứng từ các doanh nghiệp Mỹ vẫn rất dè dặt. Những yếu tố như rủi ro kinh tế, sự không chắc chắn về chính trị, lập trường cứng rắn từ châu Âu và nguy cơ chiến tranh tiếp diễn khiến các công ty Mỹ chưa sẵn sàng quay lại thị trường Nga.
Trong khi một số lĩnh vực như dịch vụ dầu mỏ hoặc khai thác khoáng sản có thể tìm cách mở rộng hoạt động, phần lớn các tập đoàn lớn vẫn sẽ giữ thái độ chờ đợi. Với những yếu tố bất ổn còn tồn tại, có lẽ thị trường Nga chưa thể sớm trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư Mỹ.