Dù cho rằng việc đạt mức tăng trưởng 8% là khả thi, nhưng các chuyên gia cho rằng vẫn có không ít thách thức phải đối mặt.
Vừa qua, Quốc hội đã nâng mục tiêu tăng trưởng năm 2025 lên ít nhất 8% và đặt mục tiêu tăng trưởng hai con số cho giai đoạn 2026-2030, trong khi dự báo chính thức vẫn duy trì ở mức 6,5 - 7%.
Trong báo cáo vĩ mô tháng 2 mới cập nhật, các chuyên gia MBS Research kỳ vọng tăng trưởng GDP của Việt Nam năm 2025 sẽ đạt 7,1 - 7,5% nhờ đẩy mạnh giải ngân vốn đầu tư công và sự phục hồi của ngành sản xuất.
Bên cạnh những yếu tố tích cực, các chuyên gia cảnh báo tăng trưởng xuất khẩu của Việt Nam trong năm 2025 vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức như: Nhu cầu về linh kiện điện tử yếu trong ngắn hạn, trong khi các thị trường lớn như Mỹ đang tăng cường rào cản thuế quan và áp dụng các biện pháp bảo hộ mới với các chính sách khó đoán định, có thể làm gián đoạn chuỗi giá trị toàn cầu cũng như tác động đến các ngành xuất khẩu chủ lực như dệt may, gỗ, điện tử...
Hơn nữa, căng thẳng thương mại leo thang giữa các nền kinh tế lớn có thể ảnh hưởng gián tiếp đến hoạt động xuất khẩu của Việt Nam trong việc xuất khẩu các sản phẩm có nguyên liệu đầu vào nhập từ Trung Quốc sang Mỹ.
Có chung nhận định, PGS-TS Đinh Trọng Thịnh (Học viện Tài chính) cho rằng mục tiêu đạt mức tăng trưởng 8% trong năm 2025 là một thách thức không nhỏ, nhưng không phải là bất khả thi.
Theo ông Thịnh, nếu những tín hiệu tích cực từ kinh tế toàn cầu tiếp tục, cộng với việc nâng cao hiệu quả của các chính sách nội bộ, Việt Nam hoàn toàn có thể đạt mức tăng trưởng từ 7,3% đến 7,8%, một mức tăng trưởng khả quan và rất gần với mục tiêu.
Tuy nhiên, chuyên gia Thịnh cho rằng vẫn còn nhiều rào cản cần phải đối mặt. Nếu lạm phát cao tiếp tục là vấn đề lớn và tình hình thương mại quốc tế bất ổn, Việt Nam có thể gặp khó khăn trong việc duy trì tăng trưởng ở mức cao. Trong trường hợp này, tăng trưởng có thể chỉ dừng lại ở mức 6,8% đến 7,3%, không đạt được kỳ vọng ban đầu.
Ông Thịnh cho rằng một yếu tố không kém phần quan trọng để hỗ trợ sự tăng trưởng là cải cách thể chế và tinh gọn bộ máy nhà nước. Việc thực hiện các cải cách thể chế, cải thiện môi trường kinh doanh và giảm thiểu các thủ tục hành chính sẽ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh tế; tạo ra môi trường thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp hoạt động, từ đó thúc đẩy sự sáng tạo, đổi mới và nâng cao năng suất lao động trong nền kinh tế. Điều này sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp Việt Nam đạt được mục tiêu tăng trưởng bền vững.
Ông Thịnh cũng cho rằng cần đẩy mạnh nguồn lực đầu tư công, đặc biệt là trong các lĩnh vực cơ sở hạ tầng và các dự án trọng điểm, để tạo nền tảng vững chắc cho tăng trưởng. Song song với đó cần hỗ trợ doanh nghiệp, khuyến khích các nhà đầu tư quốc tế đến với Việt Nam…
Dù mục tiêu tăng trưởng của Việt Nam là có thể đạt được, song theo ông Suan Teck Kin, Giám đốc Khối Nghiên cứu thị trường và kinh tế toàn cầu (Ngân hàng UOB), để đạt mức tăng trưởng trên 7% và tiến tới 8% hoặc cao hơn vào năm 2025 sẽ là một thách thức với Việt Nam do các rủi ro từ chính sách thuế quan của Mỹ có thể ảnh hưởng đến một trong những động lực tăng trưởng quan trọng là thương mại quốc tế.
Hiện Việt Nam có mức độ phụ thuộc rất lớn vào thương mại, với tổng kim ngạch xuất khẩu chiếm khoảng 90% GDP - cao thứ hai trong ASEAN sau Singapore (174%) và vượt xa Malaysia (69%). Đặc biệt, Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, chiếm khoảng 30% tổng kim ngạch xuất khẩu.
Bên cạnh đó, hiệu suất GDP mạnh mẽ của Việt Nam trong năm 2024 chủ yếu nhờ thương mại, khi xuất khẩu tăng 14% sau khi giảm trong năm 2023. Ngoài ra, dòng vốn FDI vào Việt Nam cũng đạt kỷ lục mới với 25,4 tỉ USD vốn FDI thực hiện (so với 23,2 tỉ USD năm 2023).
Chuyên gia UOB lưu ý năm 2025 Việt Nam sẽ đối mặt với rủi ro từ các chính sách thuế quan của Tổng thống Trump. Nếu Tổng thống Trump áp thuế lên hàng hóa Việt Nam do thâm hụt thương mại của Mỹ với Việt Nam, tác động sẽ lan rộng đến cả ngành sản xuất và dịch vụ, làm giảm chi tiêu trong nước.
Ngoài ra, nếu nhu cầu xuất khẩu giảm do hoạt động kinh tế chậm lại, điều này sẽ ảnh hưởng đến xuất khẩu và tăng trưởng GDP của Việt Nam. Dòng vốn FDI có thể chịu tác động từ chính sách thuế quan, khi các doanh nghiệp cân nhắc chuyển hướng đầu tư sang các địa điểm ít có khả năng bị áp thuế từ Mỹ.
Theo ông Suan Teck Kin, để Việt Nam đạt mục tiêu tăng trưởng GDP mới, Chính phủ cần tập trung vào một số lĩnh vực nhằm nâng cao cơ hội đạt mức tăng trưởng 8% hoặc thậm chí hai con số trong giai đoạn 2026-2030. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng cần ổn định để tránh tình trạng “quá nóng” và lãng phí nguồn lực.
“Một trong những giải pháp quan trọng là tăng mạnh đầu tư công để hỗ trợ tăng trưởng và giảm tác động từ sự suy giảm trong xuất khẩu và sản xuất. Hiện tại, Việt Nam vẫn thiếu hụt đáng kể về hạ tầng”, chuyên gia UOB khuyến nghị.
Theo dữ liệu từ IMF, tỷ lệ chi tiêu cho hình thành vốn (capital formation expenditure) của Việt Nam chỉ chiếm khoảng 30% GDP, thấp hơn nhiều so với mức 41% của Trung Quốc.
Bên cạnh đó, chính sách tài khóa của Việt Nam đang quá thận trọng ở giai đoạn phát triển hiện nay, khi Chính phủ đặt mục tiêu giảm tỷ lệ nợ công/GDP từ 35% hiện tại xuống 31% vào năm 2029.
“Để tăng đầu tư công, có thể cần phải chấp nhận tăng vay nợ và sử dụng đòn bẩy tài chính nhiều hơn”, ông Suan Teck Kin nhận định.
Một vấn đề quan trọng khác mà ông Suan Teck Kin lưu ý là tốc độ giải ngân và thực hiện đầu tư công. Ngay cả khi ngân sách đã được phân bổ cho các dự án hạ tầng, quá trình triển khai cần được đẩy nhanh để vừa tạo động lực tăng trưởng ngắn hạn trong khi đầu tư được thực hiện, vừa nâng cao năng suất dài hạn sau khi dự án hoàn thành.