Tổng thống đắc cử Mỹ Donald Trump đã làm dấy lên làn sóng chú ý khi tuyên bố rằng ông có thể chấm dứt cuộc chiến tranh Nga - Ukraine chỉ trong vòng 24 giờ sau khi nhậm chức.
Đây là một lời hứa táo bạo, đặc biệt khi cuộc chiến kéo dài từ năm 2022 đến nay đã trở thành một cuộc chiến phức tạp nhất thế giới, với nhiều bên liên quan và lợi ích mâu thuẫn. Liệu ông Trump có thể hiện thực hóa lời hứa này, hay đây chỉ là một chiến thuật chính trị để thu hút sự chú ý?
Trọng tâm kế hoạch
Theo Reuters, các ý tưởng từ đội ngũ cố vấn của Tổng thống đắc cử Trump, bao gồm trung tướng Keith Kellogg, cựu giám đốc tình báo Richard Grenell, và Phó tổng thống đắc cử JD Vance, đều có điểm chung là yêu cầu Ukraine phải nhượng bộ một số lợi ích chiến lược để đổi lấy hòa bình. Cụ thể là:
Đóng băng xung đột theo các đường ranh giới hiện tại: Kế hoạch của ông Kellogg kêu gọi áp dụng lệnh ngừng bắn, đồng thời yêu cầu cả hai bên cam kết không mở rộng các hành động quân sự. Điều này nhằm giữ nguyên hiện trạng trên chiến trường.
Tư cách thành viên NATO bị loại khỏi bàn đàm phán: Kế hoạch tạm gác lại vấn đề NATO để tránh kích động Nga và tạo điều kiện thúc đẩy đàm phán.
Thiết lập khu phi quân sự: Ông JD Vance đề xuất tạo ra một khu vực phi quân sự ở tiền tuyến, được giám sát chặt chẽ nhằm ngăn chặn các cuộc xung đột mới.
Nhượng bộ lãnh thổ và đảm bảo an ninh: Ông Grenell gợi ý về việc thành lập các khu tự trị ở miền Đông Ukraine, nhưng ý tưởng này còn thiếu chi tiết và đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ từ Kyiv.
Những cố vấn này nhấn mạnh rằng Ukraine sẽ chỉ nhận được viện trợ quân sự từ Mỹ nếu sẵn sàng tham gia đối thoại hòa bình. Ngược lại, nếu Nga từ chối đàm phán, Mỹ có thể gia tăng hỗ trợ quân sự để gây áp lực.
Lập trường của Nga và Ukraine
Ukraine, dưới sự lãnh đạo của Tổng thống Volodymyr Zelensky, đã nhiều lần khẳng định rằng Kyiv sẽ không nhượng bộ lãnh thổ hay từ bỏ nguyện vọng gia nhập NATO. Trong bối cảnh đất nước đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt nhân lực và áp lực gia tăng trên chiến trường, Kyiv coi việc gia nhập NATO là yếu tố sống còn để đảm bảo an ninh quốc gia. Bộ Ngoại giao Ukraine gần đây thúc giục các đối tác NATO đưa ra lời mời chính thức, cho thấy sự quyết tâm không lùi bước.
Tuy nhiên, trong tuần qua, Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelensky đã gợi ý về khả năng chấm dứt "giai đoạn nóng" của cuộc chiến ở miền Đông Ukraine để đổi lấy tư cách thành viên NATO, nhưng không bao gồm ngay các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng. Trong một cuộc phỏng vấn công bố ngày 29.11, ông Zelensky nhấn mạnh rằng việc đặt các vùng lãnh thổ Ukraine hiện do Kyiv kiểm soát dưới sự bảo vệ của NATO là bước đầu tiên cần thiết, sau đó Ukraine có thể lấy lại các phần lãnh thổ khác thông qua con đường ngoại giao.
Làm rõ các bình luận này vào ngày 1.12, ông Zelensky khẳng định rằng dù Ukraine phải nhượng bộ Nga để kết thúc cuộc chiến, toàn bộ lãnh thổ nước này vẫn phải được bao gồm trong lời mời gia nhập NATO. Ông nhấn mạnh rằng không thể có lời mời gia nhập NATO chỉ dành cho một phần lãnh thổ của Ukraine, vì điều đó sẽ đồng nghĩa với việc công nhận rằng các vùng lãnh thổ khác không thuộc về Ukraine. Những phát biểu này đánh dấu một sự thay đổi đáng kể trong lập trường của ông Zelensky, cho thấy sự linh hoạt hơn trong việc tìm kiếm giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột đang diễn ra.
Về phần mình, Nga tiếp tục giữ vững lập trường cứng rắn trong cuộc chiến với Ukraine. Phát ngôn viên Điện Kremlin Dmitry Peskov tuyên bố rằng hiện tại chưa có cơ sở để tiến hành các cuộc đàm phán hòa bình, đồng thời khẳng định Moscow sẽ không thảo luận nếu Ukraine không từ bỏ ý định gia nhập NATO. Đây là điều kiện tiên quyết mà Nga coi là cốt lõi trong bất kỳ giải pháp nào cho cuộc chiến tranh.
Ngoài ra, Nga cũng yêu cầu sự công nhận chính thức đối với quyền kiểm soát các vùng lãnh thổ mà họ đang nắm giữ, bao gồm Crimea - khu vực đã bị Nga sáp nhập từ năm 2014, và các vùng Donetsk, Luhansk, Zaporizhzhia, Kherson. Đây là những khu vực mà Nga tuyên bố chủ quyền, mặc dù thực tế không kiểm soát hoàn toàn. Điện Kremlin coi những yêu cầu này là không thể thương lượng và nhấn mạnh rằng chúng phải được đáp ứng để thiết lập bất kỳ thỏa thuận hòa bình nào.
Quan điểm này cho thấy Moscow tiếp tục đặt cược vào lợi thế trên chiến trường và tận dụng tình thế để gia tăng áp lực ngoại giao lên Kyiv cũng như các đồng minh phương Tây. Việc Nga kiên định với các điều kiện trên không chỉ làm phức tạp thêm triển vọng hòa bình mà còn đặt Ukraine và NATO vào thế đối đầu trực tiếp với lập trường cứng rắn của Điện Kremlin.
Phản ứng của NATO và nội bộ Mỹ
NATO đóng vai trò quan trọng trong cuộc chiến tranh Nga - Ukraine, không chỉ với tư cách là một liên minh quân sự mà còn là nguồn hỗ trợ chính về tài chính và vũ khí cho Ukraine. Sự can dự của NATO không chỉ nhằm bảo vệ Kyiv mà còn để duy trì vai trò đối trọng chiến lược với Nga tại châu Âu. Tổng thư ký NATO Mark Rutte trong tuần này đã nhấn mạnh rằng bất kỳ thỏa thuận nào làm suy yếu Ukraine cũng sẽ làm giảm lòng tin của các đồng minh vào Mỹ, quốc gia được coi là đầu tàu trong liên minh.
Trong khi đó, các quốc gia như Ba Lan, Estonia và Latvia ủng hộ mạnh mẽ việc Ukraine gia nhập NATO, họ coi đây là một bước đi cần thiết để đảm bảo an ninh khu vực và bảo vệ khỏi các ảnh hưởng từ Nga. Những quốc gia này, nằm sát biên giới Nga, đã nhiều lần kêu gọi NATO có lập trường cứng rắn hơn, gồm cả tăng cường hiện diện quân sự ở Đông Âu.
Ngược lại, các thành viên lớn hơn như Đức và Pháp lại tỏ ra thận trọng. Berlin và Paris lo ngại rằng việc kết nạp Ukraine có thể kích động Nga, dẫn đến sự leo thang quân sự không kiểm soát được. Đức, với mối quan hệ kinh tế chặt chẽ với Moscow và sự phụ thuộc vào năng lượng Nga, thường có xu hướng thúc đẩy các giải pháp ngoại giao hơn là đối đầu trực tiếp. Pháp, dưới sự lãnh đạo của Tổng thống Emmanuel Macron, chủ trương một cách tiếp cận cân bằng, nhấn mạnh rằng an ninh châu Âu cần được xây dựng trên đối thoại, không chỉ đối đầu.
Quan điểm mâu thuẫn giữa các thành viên NATO làm phức tạp thêm việc đạt được sự đồng thuận trong các chiến lược dài hạn liên quan đến Ukraine. Điều này cũng khiến các nỗ lực của Mỹ và các nước thành viên NATO để thể hiện một mặt trận thống nhất nhằm đối phó Nga trở nên khó khăn hơn.
Trong khi đó, tại Mỹ, chính trường cũng không đồng nhất về cách xử lý cuộc chiến Nga - Ukraine. Một số nhà lập pháp, đặc biệt là những người có quan điểm diều hâu, ủng hộ việc tiếp tục viện trợ quân sự cho Ukraine. Họ coi đây là một cách để kiềm chế Nga, duy trì vị thế siêu cường của Mỹ và bảo đảm an ninh toàn cầu.
Một số khác, bao gồm cả một số thành viên trong đảng Cộng hòa, cho rằng Mỹ không nên đổ quá nhiều nguồn lực vào Ukraine. Thay vào đó, họ lập luận rằng Washington nên tập trung vào các vấn đề trong nước cũng như đẩy mạnh khả năng kiềm tỏa Trung Quốc ở châu Á - Thái Bình Dương hoặc Iran tại Trung Đông. Sự chuyển hướng ưu tiên này xuất phát từ quan điểm rằng cuộc chiến Ukraine là vấn đề chính của châu Âu, và Mỹ cần bảo tồn nguồn lực của mình cho các thách thức toàn cầu khác.
Sự chia rẽ này được cho là có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng triển khai các kế hoạch liên quan đến Ukraine của chính quyền ông Trump. Việc đạt được sự đồng thuận lớn từ cả Hạ viện và Thượng viện, đặc biệt là về các chính sách viện trợ quân sự hay áp đặt trừng phạt mới, sẽ trở thành thách thức. Nếu ông Trump chủ trương giảm sự hỗ trợ cho Ukraine hoặc điều chỉnh các cam kết của Mỹ trong NATO, điều này có thể làm gia tăng sự chia rẽ không chỉ tại Mỹ mà còn trong nội bộ NATO.
Ông Biden liệu có làm chệch hướng kế hoạch của ông Trump?
Lịch sử chính trị Mỹ cho thấy các tổng thống sắp mãn nhiệm có thể để lại di sản chính sách làm phức tạp hóa những nỗ lực của người kế nhiệm. Năm 2016, khi ông Trump chuẩn bị nhậm chức, chính quyền Barack Obama đã áp đặt các lệnh trừng phạt cứng rắn với Nga nhằm đối phó với cáo buộc can thiệp bầu cử Mỹ. Đồng thời, ông Obama tăng cường sự hỗ trợ quân sự cho Ukraine và củng cố quan hệ với NATO. Những bước đi này không chỉ định hình chính sách đối ngoại của Mỹ mà còn hạn chế khả năng thực hiện các thay đổi chính sách lớn của ông Trump sau khi nhậm chức.
Tương tự, chính quyền ông Biden có thể đang xây dựng những rào cản chiến lược để duy trì chính sách hỗ trợ Ukraine, chẳng hạn việc đẩy nhanh việc chuyển giao vũ khí hiện đại và ký các hợp đồng viện trợ dài hạn, đảm bảo Ukraine tiếp tục nhận hỗ trợ bất kể thay đổi lãnh đạo tại Mỹ. Chính quyền Biden có thể ký kết các cam kết chính trị với NATO và EU, buộc các đồng minh quốc tế ủng hộ Ukraine trong dài hạn. Ngoài ra, ông Biden cũng áp đặt thêm lệnh trừng phạt Nga, làm tăng chi phí chính trị nếu chính quyền kế nhiệm tìm cách hủy bỏ chúng.
Nếu Tổng thống Biden thực hiện các chiến lược này, ông Trump sẽ phải đối mặt với một môi trường chính trị và ngoại giao phức tạp hơn. Những động thái như vậy không chỉ kéo dài cuộc chiến Nga - Ukraine mà còn làm gia tăng tranh cãi chính trị nội bộ tại Mỹ. Lịch sử có thể lặp lại, khi các di sản chính sách từ chính quyền ông Biden trở thành rào cản lớn cho các kế hoạch của ông Trump.
Cơ hội và rủi ro
Kế hoạch hòa bình của Tổng thống đắc cử Mỹ Trump không phải hoàn toàn không có cơ sở. Đàm phán trực tiếp với ông Putin và ông Zelensky có thể tạo ra đột phá, nhất là khi hai nhà lãnh đạo này chịu áp lực lớn từ chiến trường và cộng đồng quốc tế.
Hiệp định Minsk (năm 2014), được ký kết để chấm dứt xung đột ở miền Đông Ukraine, là một ví dụ điển hình về việc sử dụng lệnh ngừng bắn để giảm căng thẳng trước mắt. Dù các hiệp định này không hoàn toàn thành công do thiếu sự tuân thủ từ cả hai phía, chúng đã tạm thời ngăn chặn sự leo thang xung đột và mở ra cơ hội cho các cuộc đàm phán lâu dài hơn. Nếu ông Trump thúc đẩy một kế hoạch tương tự với các cơ chế giám sát chặt chẽ, đây có thể là một bước đầu quan trọng để tiến đến hòa bình. Ngoài ra, kế hoạch của ông Trump về việc thiết lập khu phi quân sự tại tiền tuyến cũng có thể giúp giảm căng thẳng và tạo không gian cho các cuộc đàm phán lâu dài.
Tuy nhiên, các đề xuất này cũng chứa đựng những rủi ro lớn. Nếu chính quyền ông Trump lựa chọn gác lại vấn đề tư cách thành viên NATO của Ukraine để đổi lấy nhượng bộ từ Nga, điều này có thể gây chia rẽ sâu sắc trong nội bộ NATO. Một quyết định như vậy không chỉ làm suy yếu sự đoàn kết của liên minh mà còn đe dọa vai trò lãnh đạo của Mỹ trong cấu trúc an ninh châu Âu. Hơn nữa, sự nhượng bộ này có thể làm gia tăng hoài nghi về cam kết của Mỹ trong việc bảo vệ các đồng minh nhỏ hơn, đặc biệt là các quốc gia ở vùng Baltic, những nơi nằm sát biên giới Nga.
Theo các chuyên gia, dù tuyên bố của ông Trump mang tính đột phá và táo bạo, việc chấm dứt chiến tranh Nga - Ukraine trong vòng 24 giờ là một mục tiêu đầy tham vọng, thậm chí gần như là một nhiệm vụ bất khả thi.
Những mâu thuẫn lợi ích sâu sắc giữa Nga, Ukraine, NATO và các đồng minh phương Tây, kết hợp với tình hình địa chính trị phức tạp, khiến bất kỳ nỗ lực đạt được một thỏa thuận nhanh chóng nào cũng trở nên cực kỳ khó khăn. Ngay cả khi các bên đạt được đồng thuận về một lệnh ngừng bắn, việc thực thi và giám sát thỏa thuận sẽ đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ, nguồn lực lớn và sự đồng thuận rộng rãi từ cộng đồng quốc tế.
Thực tế, giải quyết cuộc chiến này cần nhiều hơn những cam kết hùng hồn. Nó đòi hỏi một chiến lược tinh vi, sự hiểu biết thấu đáo về các động lực quốc tế, và thời gian để xây dựng lòng tin giữa các bên tham gia. Tuyên bố của ông Trump, dù có thể là một chiến thuật chính trị để thu hút sự chú ý, cần được đánh giá trên nền tảng thực tế và sự phức tạp của tình hình.
Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng nỗ lực của Tổng thống đắc cử Mỹ đã mang lại một tia hy vọng, đặc biệt khi cộng đồng quốc tế vẫn đang loay hoay tìm kiếm giải pháp cho cuộc chiến này. Khả năng ông Trump thúc đẩy một cách tiếp cận mới, thậm chí khác biệt so với các chiến lược hiện tại, có thể mở ra cơ hội cho những bước tiến quan trọng hơn trên con đường mang lại hòa bình cho Ukraine.